Các dòng sản phẩm VinSmart

Điện thoại

VSmart LiveVSmart Joy 2+VSmart Joy 3
  • VSmart
    • VSmart Active 1 & VSmart Active 1+
    • VSmart Joy 1 & VSmart Joy 1+
    • Vsmart Live: sử dụng hệ điều hành VOS2.0, phân khúc tầm trung, 3 camera (48MP khẩu độ f/1.7 chụp đêm, 5MP f/1.9 xóa phông và 8MP f/2.2 góc rộng), chip Qualcomm® Snapdragon675, màn hình vô cực FHD+ AMOLED 6,2”, pin 4.000 mAh, sạc nhanh.[24][25]
    • Vsmart Bee:[26] màn hình 5.45″ HD+ 720 x 1440 – 295 ppi IPS, tỉ lệ 18:9, kết nối 4G. Hai sim hai sóng, hỗ trợ microSD lên đến 64GB.
    • VSmart Joy 2+: Kích thước 157 x 76 x 8.7 mm. Trọng lượng 176 g. Màn hình 6,2 inch HD+ 720 x 1520 - 271 ppi, tỉ lệ 19:9, LCD IPS waterdrop display, 2.5D, cảm ứng đa điểm (10 điểm điện dung). CPU "Qualcomm® Snapdragon™ 450 8 nhân tối đa 1.8 GHz, 14nm. Chip đồ họa Qualcomm® Adreno™ 506 Lên đến 650 MHz. Hệ điều hành Android™ 9.0 Pie™. Bộ nhớ trong 32 GB. RAM 2 / 3 GB. Pin 4500mAh, QuickCharge 3.0. Camera sau kép 13 MP ƒ/2.0 + 5 MP ƒ/2.4, camera trước 8 MP, ƒ/2.2
    • VSmart Star
    • VSmart Bee 3
    • Vsmart Active 3: Sản phẩm thông minh đầu tiên được Vinsmart chăm chút và thêm một camera trước pop-up, giúp cho màn hình máy chiếm 92% mặt trước của máy.
    • VSmart Joy 3
    • VSmart Star 3
Giá cả
Tên gọiGiá giai đoạn 1
(cả VAT)
Giá giai đoạn 2
(cả VAT)
Joy 12.490.0002.590.000
Joy 1+3.390.0003.590.000
Active 14.990.0005.290.000
Active 1+6.290.0006.590.000
Vsmart Live6.990.000 (4GB)
7.790.000 (6GB)
3.490.000
3.790.000
Vsmart Star1.990.0001.390.000
Vsmart Bee1.390.000990.000
Joy 2+2.590.0001.990.000
Bee 31.390.0001.590.000
Active 34.190.000 (4GB)

4.590.000 (6GB)

3.490.000 (4GB)

3.990.000 (6GB)

Joy 32.290.000 (2GB)

2.690.000 (3GB)

Star 31.790.000đ (2GB)

Nguồn: VinGroup.[27]

Bảng so sánh thông số

Tham sốActive 1Active 1+Joy 1Joy 1+LiveBeeJoy 2+StarBee 3
Hình
Thiết kế
Dài (mm)150,8156.1144.58156.7152150.5157.1147163.6
Rộng (mm)72,37670.9475.374,471.37671.677.2
Dày (mm)8,259.58.38.38,398.78.69.1
Trọng lượng169180150155170150176144TBD
RAM462&32&34 & 61222
ROM646416&3216&326416321616
Thẻ nhớ256256256256256641286464
CPUQS660QS660QS435QS430Q.® S.™675MTK 6739QS450QS215MTK6739
Màn hình
Kích thước MH5.65'6.18'5.45'6.19'6,2 '5.45'6.217'5.7'6'
Độ phân giải MHFHD+
1080 x 2160
– 427ppi
FHD+
1080 x 2246
– 403ppi
HD+

720 x 1440

- 295 ppi

HD+

720 x 1500

- 269 ppi

FHD+
1080 x 2232
– 403ppi
HD+

720*1440

- 295 ppi

HD+

720 x 1520

- 270 ppi

HD+

720 x 1520

- 295 ppi

HD+

720 x 1440

- 268 ppi

Tỉ lệ MH18:918:918:918.6:919:919:919:918:9
Camera
Trước8MP FF f2.020MP FF f1.85MP FF f2.016MP FF f2.020MP FF f2.25MP FF f2.28MP FF f2.25MP FF f2.25MP FF
Sau12MP AF f1.8

+ 5MP FF f2.2

12MP AF f1.8 +

24MP FF f1.8

13MP AF f2.013MP AF + 2MP48MP f1.7 PDAF+

5MP f1.9+ 8M F2.2

8MP AF f2.213MP AF f2.0 +

5MP FF f2.4

8MP AF f2.0 +

2.0MP FF f2.4

8MP AF
Âm thanh
LoaDual MicDual MicDual MicDual MicDual MicDual MicDual MicDual MicDual Mic
Tai nghe3.5mm3.5mm3.5mm3.5mm3.5mm3.5mm3.5mm3.5mm3.5mm
Kết nối
TDDYYYYYYYYY
FDDYYYYYYYYY
W-CDMAYYYYYYYYY
GSMYYYYYYYYY
BluetoothYYYYYYYYY
Giao diện
OS8.18.18.18.18.18.1999
Pin3100mAh3650mAh3000mAh4000mAh4000mAh2500mAh4500mAh3000mAh3000mAh
Cảm biếnG-P-E-BG-P-E-BG-P-E-BG-P-E-BGGPLEGPLGGPLEGPLGPL

Các sản phẩm thông minh

TV thông minh VSmart KE8500 ra mắt tháng 12 - 2019 tại VinPro Times City
Thông số43KD660055KD680049KE810055KE8500
Màn hình43" 4K HDR1055" 4K HDR1049" 4K HDR1055" 4K HDR10
Tần số60606060
Tín hiệuHDMI 2.0 x 3, AV,

Digital Audio, RF,

USB 2.0 x 2, LAN

HDMI 2.0 x 3, AV,

Digital Audio, RF,

USB 2.0 x 2, LAN

HDMI 2.0 x 3, AV,

Digital Audio, RF,

USB 2.0 x 2, LAN

HDMI 2.0 x 3, AV,

Digital Audio, RF,

USB 2.0 x 2, LAN

Âm thanh8W x 2 Dolby Digital Plus8W x 2 Dolby Digital Plus9W x 2 Dolby Digital Plus9W x 2 Dolby Digital Plus
Cổng1 x HDMI ARC

1 x Optical (digital audio out)

1 x Cổng tai nghe 3.5mm

1 x HDMI ARC

1 x Optical (digital audio out)

1 x Cổng tai nghe 3.5mm

1 x HDMI ARC

1 x Optical (digital audio out)

1 x Cổng tai nghe 3.5mm

1 x HDMI ARC

1 x Optical (digital audio out)

1 x Cổng tai nghe 3.5mm

Kết nốiWi-Fi IEEE 802.11 b/g/n

Bluetooth 4.0

Wi-Fi IEEE 802.11 b/g/n

Bluetooth 4.0

Wi-Fi IEEE 802.11 b/g/n

Bluetooth 4.0

Wi-Fi IEEE 802.11 b/g/n

Bluetooth 4.0

Lưu trữ8GB8GB8GB8GB
Ứng dụngFPT Play, VTVCab ON, Film+...FPT Play, VTVCab ON, Film+...FPT Play, VTVCab ON, Film+...FPT Play, VTVCab ON, Film+...
OSAndroid TV (P)Android TV (P)Android TV (P)Android TV (P)
Kích thước

(có đế)

958,2 x 610,6 x 219,9mm1230,9 x 765,6 x 248,6mm1089,9 x 685,5 x 248,7mm1228,5 x 764,1 x 248,7mm
Kích thước

(không đế)

958,2 x 557,35 x 72,2mm1230,9 x 710 x 91,4mm1089,9 x 633,6 x 48,7mm1228,5 x 708,8 x 58mm